--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elected official
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elected official
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elected official
+ Noun
ủy viên được bầu chọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elected official"
Những từ có chứa
"elected official"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chính thức
công văn
điệp
trúng cử
đắc cử
suy cử
dân cử
học quan
dinh
cần vụ
more...
Lượt xem: 1601
Từ vừa tra
+
elected official
:
ủy viên được bầu chọn
+
bỏm bẻm
:
At leisure, deliberatelymiệng nhai trầu bỏm bẻmto chew at leisure a quid of betel and nut